Xe 16 Chỗ đi Sân Bay Nội Bài, Dịch vụ xe Taxi Nội Bài. Xe Mới, Giá Tốt, có hoá đơn VAT
TAXI NỘI BÀI – HÀ NỘI : 500K/16 CHỖ
Taxi Hà Nội – > Đón Sân Bay Nội Bài : (035)6778000
400.000đ /xe 16 chỗ ( Trung tâm Hà Nội , liên hệ tổng đài để có bảng giá chi tiết )
Taxi Đón Sân Bay Nội Bài –> Hà Nội : (035)6778000
500.000đ /xe 16 chỗ ( Trung tâm Hà Nội,liên hệ tổng đài để có bảng giá chi tiết )
Taxi Đón tiễn hai chiều :(035)6778000
750.000đ/xe 16 chỗ ( Trung tâm Hà Nội,liên hệ tổng đài để có bảng giá chi tiết )
* Giá đã bao gồm miễn phí 1h chờ tại sân bay,quá 1h thu 50k/h.
– Taxi Nội Bài NB.Chuyên Đón tiễn Trọn gói giá rẻ tuyến Nội Bài-Hà Nội.Với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp,thân thiện,nhiệt tình hy vọng sẽ làm hài lòng quý khách.Nên khi có nhu cầu đón xe Taxi Nội Bài đi Hà Nội và các tỉnh,quý khách có đa dạng về sự lựa chọn từng hãng.
* BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI MỘT SỐ TỈNH :
(Giá cước đã bao gồm xăng xe, vé cầu đường bến bãi với lái xe)
TT | Lịch Trình Tuyến Đường | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Sân Bay Nội Bài → Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Sân Bay Nội Bài → Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Sân Bay Nội Bài → Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 1000.000đ |
4 | Sân Bay Nội Bài → Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 800.000đ |
5 | Sân Bay Nội Bài → Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
6 | Sân Bay Nội Bài → Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
7 | Sân Bay Nội Bài → Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
8 | Sân Bay Nội Bài → Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
9 | Sân Bay Nội Bài → Hải Phòng | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
10 | Sân Bay Nội Bài → Nam Định | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
11 | Sân Bay Nội Bài → Ninh Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
12 | Sân Bay Nội Bài → Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
13 | Sân Bay Nội Bài → Hòa Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.800.000đ |
14 | Sân Bay Nội Bài → Quảng Ninh | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
15 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.800.000đ | 2.200.000đ | 2.900.000đ |
18 | Sân Bay Nội Bài → Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Sân Bay Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Sân Bay Nội Bài → Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000d |
21 | Sân Bay Nội Bài → Hà Giang | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
22 | Sân Bay Nội Bài → Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Sân Bay Nội Bài → Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
24 | Sân Bay Nội Bài → Tuyên Quang | 750.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ |
25 | Sân Bay Nội Bài → Cao Bằng | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
26 | Sân Bay Nội Bài → Bắc Cạn | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Sân Bay Nội Bài → Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.700.000đ |
28 | Sân Bay Nội Bài → Lai Châu | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
29 | Sân Bay Nội Bài → Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.600.000đ |
Các tỉnh khác, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài để có giá chuẩn nhất.
Chúng tôi chỉ cách quý khách Một cuộc gọi.
Taxi Nội Bài Airport :
Tổng đài : (024) 66873000
Hotline : 0942633486
Zalo : 0942633486
Email : taxinoibaiairport@gmail.com